SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
KỲ THI NGHỀ THPT KHÓA NGÀY 12/5/2018 |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI NGHỀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG |
HỘI ĐỒNG 10: THPT NGUYỄN TRÃI |
Số |
SBD |
Phòng
thi |
Họ và tên thí sinh |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh Trường |
Môn thi |
Điểm Thi |
Xếp |
TT |
Ngày |
Thg |
Năm |
LT |
TH |
ĐTB |
loại |
1 |
200002 |
1 |
Nguyễn Phúc |
An |
27 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
8 |
8.0 |
Khá |
2 |
200004 |
1 |
Trần Hồ Thúy |
An |
7 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.25 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
3 |
200006 |
1 |
Dương Thị Ngọc |
Anh |
1 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
4 |
200008 |
1 |
Huỳnh Hoàng |
Anh |
23 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
5 |
200009 |
1 |
Huỳnh Hồ Hoàng |
Anh |
15 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
6 |
200010 |
1 |
Lê Hoàng Tuấn |
Anh |
24 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.5 |
9 |
8.0 |
Khá |
7 |
200013 |
1 |
Lê Quốc |
Anh |
20 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.75 |
10 |
8.5 |
Tbình |
8 |
200015 |
1 |
Nguyễn Lê Hùng |
Anh |
13 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.75 |
7 |
6.5 |
Tbình |
9 |
200016 |
1 |
Nguyễn Lê Kiều |
Anh |
30 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
10 |
200019 |
1 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
5 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
11 |
200020 |
1 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
1 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
12 |
200021 |
1 |
Phan Nguyễn Đức |
Anh |
6 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
13 |
200023 |
1 |
Trần Lê Phương |
Anh |
9 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
14 |
200024 |
1 |
Trần Minh |
Anh |
7 |
2 |
2001 |
Đồng Nai |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
15 |
200031 |
2 |
Lý Thiên |
Bàng |
23 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
16 |
200033 |
2 |
Lê Hoàng Gia |
Bảo |
22 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
3.75 |
9 |
7.5 |
Tbình |
17 |
200034 |
2 |
Lê Nguyễn Kim |
Bảo |
19 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
18 |
200035 |
2 |
Lê Quốc |
Bảo |
20 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
19 |
200037 |
2 |
Mai Hoàng |
Bảo |
21 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
20 |
200039 |
2 |
Bùi Ngọc Thanh |
Bình |
22 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
21 |
200041 |
2 |
Phạm Đức |
Bình |
15 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
22 |
200042 |
2 |
Trần Thanh |
Bình |
12 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
23 |
200044 |
2 |
Liêu Ngọc Bảo |
Châu |
14 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
24 |
200046 |
2 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
23 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
25 |
200048 |
2 |
Nguyễn Trần Khánh |
Chi |
22 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
26 |
200049 |
2 |
Nguyễn Tùng |
Chi |
12 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
27 |
200050 |
2 |
Lê Minh |
Chiến |
20 |
5 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
9 |
8.5 |
Khá |
28 |
200051 |
2 |
Nguyễn Chí |
Cường |
13 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
29 |
200052 |
2 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
2 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
30 |
200053 |
2 |
Đoàn Ngọc |
Danh |
28 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
31 |
200054 |
2 |
Phan Vũ Thanh |
Danh |
16 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
32 |
200056 |
2 |
Dương Khải |
Di |
22 |
6 |
2001 |
Bến Tre |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.5 |
9 |
8.0 |
Khá |
33 |
200058 |
3 |
Huỳnh Thị Phương |
Dung |
25 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
34 |
200059 |
3 |
Trần Văn |
Dũng |
4 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
35 |
200060 |
3 |
Võ Tiến |
Dũng |
22 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
36 |
200061 |
3 |
Lê Nhất |
Duy |
2 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
3.75 |
10 |
8.5 |
Tbình |
37 |
200062 |
3 |
Lê Quốc |
Duy |
9 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
38 |
200064 |
3 |
Nguyễn Bảo |
Duy |
22 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
39 |
200065 |
3 |
Nguyễn Đức |
Duy |
2 |
7 |
2011 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
40 |
200067 |
3 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
28 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
9 |
8.5 |
Khá |
41 |
200068 |
3 |
Phan Nguyễn Văn |
Duy |
3 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
42 |
200071 |
3 |
Lê Ngọc |
Duyên |
27 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
8 |
8.0 |
Khá |
43 |
200072 |
3 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Duyên |
11 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
44 |
200074 |
3 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
6 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.25 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
45 |
200075 |
3 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
5 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4 |
7 |
6.5 |
Tbình |
46 |
200078 |
3 |
Trương Đình Thị Thuỳ |
Dương |
18 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
47 |
200079 |
3 |
Lê Thị Thanh |
Đào |
3 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
48 |
200080 |
3 |
Lại Hữu |
Đạt |
19 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
49 |
200081 |
3 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
6 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
50 |
200082 |
3 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
7 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.25 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
51 |
200083 |
3 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
31 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
52 |
200085 |
4 |
Trần Tấn |
Đạt |
13 |
4 |
2001 |
Đồng Tháp |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
53 |
200088 |
4 |
Lê Bá |
Đức |
1 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
54 |
200089 |
4 |
Nguyễn Văn |
Đức |
22 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
55 |
200092 |
4 |
Đoàn Thị Hồng |
Hà |
3 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
|
v |
|
|
56 |
200094 |
4 |
Trần Hoàng |
Hà |
17 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.25 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
57 |
200095 |
4 |
Nguyễn Long |
Hải |
31 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
58 |
200096 |
4 |
Nguyễn Trương Chí |
Hào |
12 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
59 |
200097 |
4 |
Nguyễn Huỳnh Hồng |
Hảo |
27 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
60 |
200098 |
4 |
Nguyễn Thụy Mỹ |
Hảo |
8 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5 |
9 |
8.0 |
Khá |
61 |
200100 |
4 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
26 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
62 |
200101 |
4 |
Phạm Thị Thanh |
Hằng |
15 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.25 |
8 |
7.0 |
Tbình |
63 |
200103 |
4 |
Lâm Thúy |
Hân |
3 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.25 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
64 |
200104 |
4 |
Lương Gia |
Hân |
28 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
65 |
200107 |
4 |
Phùng Gia |
Hân |
18 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.75 |
9 |
8.0 |
Tbình |
66 |
200108 |
4 |
Trần Lâm Bảo |
Hân |
16 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
67 |
200109 |
4 |
Văn Thụy Ngọc |
Hân |
2 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
68 |
200110 |
4 |
Cao Hồ Thanh |
Hiền |
7 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
69 |
200111 |
4 |
Trần Thị Phúc |
Hiền |
27 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
8 |
7.5 |
Khá |
70 |
200115 |
5 |
Ngô Công |
Hiếu |
24 |
7 |
2001 |
Bình Dương |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
8 |
8.5 |
Khá |
71 |
200116 |
5 |
Nguyễn Chí |
Hiếu |
30 |
8 |
2001 |
Trà Vinh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
72 |
200118 |
5 |
Trịnh Minh |
Hiếu |
26 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
73 |
200121 |
5 |
Trương Kim |
Hoa |
31 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
74 |
200122 |
5 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
14 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
75 |
200123 |
5 |
Giang Huy |
Hoàng |
10 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
76 |
200132 |
5 |
Bùi Quốc |
Huy |
11 |
7 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.75 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
77 |
200134 |
5 |
Ngô Công |
Huy |
24 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
78 |
200139 |
5 |
Ngô Thị Tú |
Huyên |
19 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
8 |
8.0 |
Khá |
79 |
200140 |
5 |
Nguyễn |
Hưng |
31 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
8 |
8.0 |
Khá |
80 |
200141 |
6 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Hưng |
31 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
81 |
200142 |
6 |
Trần Hoàng |
Hưng |
11 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
82 |
200143 |
6 |
Đinh Ngọc Xuân |
Hương |
5 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
8.5 |
9.0 |
Giỏi |
83 |
200145 |
6 |
Vũ Thùy Thiên |
Hương |
9 |
12 |
2001 |
Ninh Thuận |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
84 |
200146 |
6 |
Phạm |
Kha |
20 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
85 |
200147 |
6 |
Trần Hùng Bảo |
Kha |
5 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
86 |
200148 |
6 |
Trần Quốc |
Khải |
20 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
87 |
200149 |
6 |
Lâm Hoàng |
Khang |
13 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
88 |
200150 |
6 |
Mã Cảnh |
Khang |
4 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
89 |
200151 |
6 |
Nguyễn Phạm Hoàng |
Khang |
13 |
3 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
90 |
200152 |
6 |
Huỳnh Ngọc Thùy |
Khanh |
6 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
91 |
200158 |
6 |
Phạm Xuân |
Khánh |
18 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
92 |
200159 |
6 |
Dương Bảo Anh |
Khoa |
22 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
93 |
200160 |
6 |
Lê Đình Đăng |
Khoa |
16 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.75 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
94 |
200161 |
6 |
Lê Minh |
Khoa |
15 |
8 |
2001 |
Vĩnh Long |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
95 |
200163 |
6 |
Phạm Đăng |
Khoa |
17 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
96 |
200166 |
6 |
Lâm Đăng |
Khôi |
29 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
97 |
200168 |
6 |
Nguyễn Đăng |
Khôi |
6 |
4 |
2001 |
Bình Phước |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
98 |
200170 |
7 |
Đỗ Văn Trung |
Kiên |
11 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
99 |
200172 |
7 |
Hoàng Mỹ |
Kim |
13 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
100 |
200173 |
7 |
Nguyễn Thị Bích |
Kim |
13 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
101 |
200174 |
7 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Lài |
29 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
102 |
200177 |
7 |
Đỗ Thánh |
Linh |
23 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
103 |
200178 |
7 |
Lê Thị Trúc |
Linh |
29 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.25 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
104 |
200179 |
7 |
Nguyễn Phúc Khánh |
Linh |
10 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
105 |
200181 |
7 |
Đặng Giao Ngân |
Long |
3 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
106 |
200182 |
7 |
Nguyễn Minh |
Long |
12 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
107 |
200183 |
7 |
Đinh Văn |
Lộc |
25 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
8 |
8.0 |
Khá |
108 |
200184 |
7 |
Lâm Dương Hữu |
Lợi |
5 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
109 |
200185 |
7 |
Đoàn Trọng |
Luân |
27 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
110 |
200188 |
7 |
Nguyễn Thị |
Mai |
24 |
3 |
2000 |
Quảng Ngãi |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
111 |
200189 |
7 |
Nguyễn Vũ Tuyết |
Mai |
19 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
112 |
200191 |
7 |
Phạm Ngọc Trúc |
Mai |
5 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
113 |
200195 |
7 |
Lê Thị Tuyết |
Minh |
17 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
114 |
200196 |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
24 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.25 |
8 |
8.5 |
Khá |
115 |
200198 |
8 |
Đinh Tiểu |
My |
14 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
116 |
200200 |
8 |
Lê Thảo |
My |
1 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.5 |
8 |
7.0 |
Tbình |
117 |
200201 |
8 |
Trần Ngọc |
Mỹ |
6 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
9 |
8.5 |
Khá |
118 |
200205 |
8 |
Dương Thị Thanh |
Ngân |
13 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
119 |
200208 |
8 |
Lê Thị Mỹ |
Ngân |
17 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
120 |
200210 |
8 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
7 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
121 |
200212 |
8 |
Trần Thị Thu |
Ngân |
21 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
122 |
200213 |
8 |
Trịnh Quách Kim |
Ngân |
23 |
11 |
2001 |
Kiên Giang |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
|
v |
|
|
123 |
200214 |
8 |
Châu Ngọc Bảo |
Nghi |
21 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
8.5 |
8.5 |
Khá |
124 |
200215 |
8 |
Trần Thụy Minh |
Nghi |
10 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.75 |
10 |
8.5 |
Tbình |
125 |
200218 |
8 |
Nguyễn Tấn |
Nghĩa |
9 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
126 |
200220 |
8 |
Trần Phạm Minh |
Ngọc |
18 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
127 |
200221 |
8 |
Trần Trương Lam |
Ngọc |
6 |
9 |
2001 |
Kiên Giang |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
128 |
200222 |
8 |
Lưu Nguyễn Thảo |
Nguyên |
30 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.75 |
9.5 |
8.5 |
Tbình |
129 |
200225 |
9 |
Nguyễn Minh |
Nguyệt |
18 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
130 |
200226 |
9 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
25 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
131 |
200228 |
9 |
Phan Hoài |
Nhật |
10 |
10 |
2001 |
Gia Lai |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
132 |
200230 |
9 |
Bùi Lê Khánh |
Nhi |
8 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
133 |
200231 |
9 |
Đỗ Hoàng Thanh |
Nhi |
22 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
134 |
200232 |
9 |
Đỗ Ngọc Thảo |
Nhi |
20 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
135 |
200233 |
9 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
4 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.25 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
136 |
200235 |
9 |
Huỳnh Nguyễn Quỳnh |
Như |
24 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
137 |
200237 |
9 |
Nguyễn Ái |
Như |
10 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.25 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
138 |
200239 |
9 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
14 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
139 |
200240 |
9 |
Nguyễn Thị Thanh |
Như |
17 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
140 |
200241 |
9 |
Tăng Bích |
Như |
2 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
8 |
7.5 |
Khá |
141 |
200242 |
9 |
Vũ Nguyển Quỳnh |
Như |
14 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5 |
8 |
7.5 |
Khá |
142 |
200245 |
9 |
Nguyễn Hoàng |
Oanh |
31 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
143 |
200246 |
9 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Oanh |
17 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
144 |
200247 |
9 |
Nguyễn Thị Tường |
Oanh |
9 |
4 |
2001 |
Cần Thơ |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
145 |
200248 |
9 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
10 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
146 |
200251 |
9 |
Võ Tiến |
Phát |
22 |
6 |
2001 |
Long An |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
147 |
200255 |
10 |
Đinh Hoàng |
Phúc |
2 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
148 |
200258 |
10 |
Mai Trọng |
Phúc |
2 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5 |
8 |
7.5 |
Khá |
149 |
200260 |
10 |
Võ Hoàng |
Phúc |
1 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
150 |
200261 |
10 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
25 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
8 |
8.0 |
Khá |
151 |
200262 |
10 |
Bùi Minh |
Phước |
21 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
152 |
200263 |
10 |
Đào Thị |
Phương |
14 |
8 |
2001 |
Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
153 |
200265 |
10 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phương |
11 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
154 |
200267 |
10 |
Phạm Nguyễn Thu |
Phương |
12 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
155 |
200268 |
10 |
Phạm Thị Hoài |
Phương |
30 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
156 |
200269 |
10 |
Trần Ngọc Hiểu |
Phương |
21 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
157 |
200271 |
10 |
Nguyễn Thị Minh |
Phượng |
1 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
158 |
200272 |
10 |
Lê Minh |
Quang |
4 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
159 |
200273 |
10 |
Nguyễn Phước Quý |
Quang |
17 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
|
v |
|
|
160 |
200274 |
10 |
Trần Minh |
Quang |
6 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
161 |
200275 |
10 |
Trần Nguyễn Duy |
Quang |
24 |
11 |
1999 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
162 |
200276 |
10 |
Võ Tấn |
Quang |
20 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
163 |
200279 |
10 |
Phạm Ngọc |
Quân |
29 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
164 |
200280 |
10 |
Phạm Nguyễn Minh |
Quân |
28 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
165 |
200281 |
11 |
Phạm Thanh |
Quân |
7 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
166 |
200283 |
11 |
Võ Minh |
Quân |
21 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
167 |
200284 |
11 |
Bưu Ngọc Thảo |
Quyên |
16 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
168 |
200285 |
11 |
Trương Lê Thị Mỹ |
Quyên |
14 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
169 |
200286 |
11 |
Trần Thị Ngọc |
Quyền |
14 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
170 |
200288 |
11 |
Trần Như |
Quỳnh |
11 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
171 |
200294 |
11 |
Phạm Hoàng |
Sơn |
26 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
7 |
7.0 |
Khá |
172 |
200295 |
11 |
Huỳnh Thị Hồng |
Sương |
25 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
173 |
200297 |
11 |
Hồ Ngọc |
Tài |
18 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
174 |
200298 |
11 |
Huỳnh Ngọc Tấn |
Tài |
18 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.75 |
8 |
7.0 |
Tbình |
175 |
200299 |
11 |
Nguyễn Văn |
Tài |
11 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
8 |
8.0 |
Khá |
176 |
200300 |
11 |
Trương Tấn |
Tài |
26 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
8 |
7.5 |
Khá |
177 |
200301 |
11 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
24 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.25 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
178 |
200302 |
11 |
Hoàng Thanh |
Tân |
3 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
179 |
200305 |
11 |
Nguyễn Lê Diệu |
Thanh |
17 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
180 |
200306 |
11 |
Nguyễn Ngọc |
Thanh |
8 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
181 |
200307 |
11 |
Trần Nhật |
Thanh |
20 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
8.5 |
8.5 |
Khá |
182 |
200308 |
11 |
Trần Thị Phương |
Thanh |
4 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
183 |
200309 |
12 |
Trần Văn |
Thành |
1 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
184 |
200311 |
12 |
Cao Trần Xuân |
Thảo |
12 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
185 |
200312 |
12 |
Lê Phương |
Thảo |
4 |
10 |
2001 |
Thanh Hóa |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
186 |
200313 |
12 |
Lê Thị Bích |
Thảo |
26 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.25 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
187 |
200314 |
12 |
Phạm Phương |
Thảo |
2 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.5 |
9 |
8.0 |
Khá |
188 |
200316 |
12 |
Trương Thị Phương |
Thảo |
28 |
9 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
189 |
200317 |
12 |
Võ Phương |
Thảo |
20 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
190 |
200318 |
12 |
Võ Thị Ngọc |
Thảo |
20 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
191 |
200319 |
12 |
Đặng Toàn |
Thắng |
9 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
192 |
200321 |
12 |
Trương Minh |
Thắng |
8 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
8 |
8.0 |
Khá |
193 |
200323 |
12 |
Phạm Thụy Ý |
Thiên |
11 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
194 |
200325 |
12 |
Nguyễn Lạc Thanh |
Thiện |
30 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
8.5 |
9.0 |
Giỏi |
195 |
200327 |
12 |
Võ Đào Hùng |
Thịnh |
16 |
2 |
2001 |
Bến Tre |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7 |
9 |
8.5 |
Khá |
196 |
200328 |
12 |
Lê Võ Hoàng |
Thông |
20 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
8.5 |
8.5 |
Khá |
197 |
200329 |
12 |
Mai Đình |
Thông |
18 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
|
v |
|
|
198 |
200330 |
12 |
Sou Tô Thế |
Thông |
7 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.5 |
8 |
7.0 |
Tbình |
199 |
200331 |
12 |
Trương Minh |
Thông |
27 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
200 |
200332 |
12 |
Thái Thế Thanh |
Thuần |
23 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
201 |
200334 |
12 |
Hoàng Minh |
Thuận |
9 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
202 |
200335 |
12 |
Lê Thanh |
Thúy |
12 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
203 |
200336 |
12 |
Đoàn Nguyễn Minh |
Thư |
5 |
10 |
2001 |
Ninh Thuận |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
8 |
7.5 |
Khá |
204 |
200337 |
13 |
Lê Anh |
Thư |
24 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
8 |
8.0 |
Khá |
205 |
200338 |
13 |
Lê Ngọc Anh |
Thư |
15 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
206 |
200339 |
13 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Thư |
13 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
207 |
200340 |
13 |
Thương Ngọc |
Thư |
18 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
208 |
200341 |
13 |
Phạm Minh |
Thư |
5 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
209 |
200344 |
13 |
Lê Thị |
Thương |
25 |
12 |
2000 |
Quảng Xương - Thanh Hóa |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
7 |
7.5 |
Khá |
210 |
200345 |
13 |
Nguyễn Huỳnh Ánh |
Thương |
3 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4 |
9 |
8.0 |
Tbình |
211 |
200346 |
13 |
Nguyễn Ngọc |
Thương |
17 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
212 |
200347 |
13 |
Nguyễn Cẩm |
Thy |
13 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
213 |
200348 |
13 |
Nguyễn Lê Thủy |
Tiên |
8 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
8 |
8.0 |
Khá |
214 |
200349 |
13 |
Đặng Tấn |
Tiến |
1 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
215 |
200350 |
13 |
Lê Long |
Tiến |
18 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.25 |
v |
|
|
216 |
200351 |
13 |
Nguyễn Công |
Tiến |
2 |
11 |
2001 |
Vĩnh Long |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
217 |
200353 |
13 |
Nguyễn Anh |
Toàn |
7 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
218 |
200358 |
13 |
Vũ Quỳnh |
Trang |
5 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
219 |
200360 |
13 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
12 |
3 |
2001 |
Cần Thơ |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.25 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
220 |
200361 |
13 |
Huỳnh Tất Quế |
Trân |
26 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
221 |
200365 |
14 |
Nhan Thị Huyền |
Trân |
14 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
10 |
9 |
9.5 |
Giỏi |
222 |
200371 |
14 |
Huỳnh Lê Phương |
Trinh |
28 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
223 |
200373 |
14 |
Phan Thị Thùy |
Trinh |
26 |
3 |
2001 |
Quảng Trị |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
8.5 |
8.5 |
Khá |
224 |
200374 |
14 |
Đàm Duy |
Trọng |
17 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
225 |
200375 |
14 |
Lê Nguyễn Thanh |
Trúc |
6 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
226 |
200376 |
14 |
Lê Thanh |
Trúc |
4 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.75 |
10 |
8.5 |
Tbình |
227 |
200377 |
14 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Trúc |
17 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
228 |
200379 |
14 |
Vũ Tuyết Thanh |
Trúc |
9 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
229 |
200382 |
14 |
Trần Trọng |
Trung |
23 |
9 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
3.75 |
8.5 |
7.5 |
Tbình |
230 |
200383 |
14 |
Mai Hải Phi |
Trường |
8 |
9 |
2000 |
Lâm Đồng |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
|
v |
|
|
231 |
200385 |
14 |
Vũ Văn |
Trường |
18 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.75 |
9.5 |
8.5 |
Tbình |
232 |
200386 |
14 |
Cao Thị Cẩm |
Tú |
28 |
3 |
2000 |
Tiền Giang |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
233 |
200387 |
14 |
Huỳnh Ngọc Cẩm |
Tú |
31 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
234 |
200390 |
14 |
Bùi Minh |
Tuấn |
13 |
5 |
2001 |
Bến Tre |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
8 |
7.5 |
Khá |
235 |
200391 |
14 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
26 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
236 |
200392 |
14 |
Nguyễn Lâm Anh |
Tuấn |
11 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
237 |
200395 |
15 |
Bùi Nhật |
Tuệ |
29 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
7 |
7.0 |
Khá |
238 |
200396 |
15 |
Nguyễn Đắc Thanh |
Tùng |
6 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
239 |
200398 |
15 |
Hoàng Thị Kim |
Tuyền |
8 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
8 |
8.0 |
Khá |
240 |
200399 |
15 |
Hứa Ngọc Thanh |
Tuyền |
4 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
241 |
200400 |
15 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Tuyền |
22 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.5 |
7 |
7.0 |
Khá |
242 |
200401 |
15 |
Trần Thanh |
Tuyền |
6 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
243 |
200402 |
15 |
Trần Thị Minh |
Tuyền |
28 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
8 |
8.0 |
Khá |
244 |
200403 |
15 |
Mai Hoàng Phương |
Uyên |
11 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
245 |
200405 |
15 |
Nguyễn Đình |
Văn |
19 |
12 |
2001 |
Đắk Lắk |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
6.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
246 |
200408 |
15 |
Nguyễn Thanh |
Vân |
6 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
247 |
200409 |
15 |
Đinh Thị Tường |
Vi |
25 |
4 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.25 |
9 |
8.0 |
Khá |
248 |
200410 |
15 |
Đào Quang |
Vinh |
3 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
249 |
200413 |
15 |
Đoàn Thanh |
Vy |
31 |
1 |
2001 |
Bến Tre |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
250 |
200416 |
15 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
18 |
8 |
2001 |
Tiền Giang |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
251 |
200417 |
15 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Vy |
24 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
252 |
200418 |
15 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Vy |
11 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
|
v |
|
|
253 |
200420 |
15 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
2 |
6 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
254 |
200421 |
16 |
Nguyễn Thùy |
Vy |
19 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
255 |
200423 |
16 |
Nguyễn Tường |
Vy |
6 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
256 |
200425 |
16 |
Trần Thị Yến |
Vy |
6 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
9.5 |
10 |
10.0 |
Giỏi |
257 |
200427 |
16 |
Võ Hồng |
Vy |
7 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.25 |
9.5 |
8.0 |
Tbình |
258 |
200428 |
16 |
Trần Thị Như |
Ý |
13 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
7.75 |
8.5 |
8.5 |
Khá |
259 |
200429 |
16 |
Bùi Trần Kim |
Yến |
14 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Điện dân dụng |
4.25 |
9 |
8.0 |
Tbình |
260 |
801526 |
17 |
Trần Lê Quốc |
Ái |
21 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
261 |
801527 |
17 |
Bùi Thị Thúy |
An |
22 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
262 |
801529 |
17 |
Nguyễn Hồng |
An |
13 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
263 |
801530 |
17 |
Trần Nguyễn Bình |
An |
13 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
264 |
801531 |
17 |
Đinh Thị Lan |
Anh |
22 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
265 |
801532 |
17 |
Hoàng Minh |
Anh |
16 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
3.5 |
8.5 |
7.5 |
Tbình |
266 |
801533 |
17 |
Lê Nguyễn Thị Phương |
Anh |
8 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
8 |
8.0 |
Khá |
267 |
801534 |
17 |
Nguyễn Lan |
Anh |
4 |
6 |
2001 |
Bình Định |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
|
v |
|
|
268 |
801535 |
17 |
Nguyễn Mỹ |
Anh |
9 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
8 |
7.5 |
Khá |
269 |
801536 |
17 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Anh |
31 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8 |
8.5 |
8.5 |
Khá |
270 |
801537 |
17 |
Nguyễn Phương Quế |
Anh |
9 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
8 |
7.5 |
Khá |
271 |
801538 |
17 |
Nhan Ngọc |
Anh |
6 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
6 |
6.0 |
Tbình |
272 |
801540 |
17 |
Thái Gia |
Ân |
6 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
273 |
801541 |
17 |
Nguyễn Xuân |
Bách |
21 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
8 |
7.5 |
Khá |
274 |
801542 |
17 |
Huỳnh Quốc |
Bảo |
8 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
275 |
801543 |
17 |
Lê Liễu Quốc |
Bảo |
30 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
7 |
7.0 |
Khá |
276 |
801544 |
17 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
23 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
9 |
8.5 |
Khá |
277 |
801545 |
17 |
Nguyễn Huy Thanh |
Bảo |
4 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
278 |
801546 |
17 |
Trần Gia |
Bảo |
24 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
279 |
801547 |
17 |
Lâm Huế |
Bình |
22 |
2 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
280 |
801549 |
17 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Chi |
27 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
8 |
7.5 |
Khá |
281 |
801550 |
17 |
Nguyễn Lê Thành |
Chiến |
11 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
282 |
801551 |
17 |
Nguyễn Trung |
Chiến |
10 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
283 |
801552 |
17 |
Phan Tuấn |
Chương |
29 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
284 |
801553 |
17 |
Trần Hàm |
Chương |
17 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.25 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
285 |
801554 |
18 |
Nguyễn Phước |
Cường |
13 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.75 |
9 |
8.0 |
Tbình |
286 |
801555 |
18 |
Tăng Lê |
Cường |
9 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
287 |
801556 |
18 |
Phạm Công |
Danh |
20 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
288 |
801557 |
18 |
Trương Thành |
Danh |
8 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
289 |
801559 |
18 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
28 |
11 |
2001 |
Kiên Giang |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
290 |
801560 |
18 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
17 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
291 |
801562 |
18 |
Nguyễn Đức |
Duy |
17 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9.75 |
9.0 |
Giỏi |
292 |
801563 |
18 |
Nguyễn Khang |
Duy |
3 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
293 |
801564 |
18 |
Nguyễn Tân |
Duy |
22 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
294 |
801565 |
18 |
Phạm Minh |
Duy |
10 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
295 |
801566 |
18 |
Trung Tấn |
Duy |
28 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
296 |
801567 |
18 |
Đoàn Lê Phương |
Duyên |
28 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
297 |
801568 |
18 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
30 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
|
v |
|
|
298 |
801570 |
18 |
Trần Thị Thùy |
Duyên |
21 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
299 |
801571 |
18 |
Đặng Võ |
Dương |
13 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
300 |
801572 |
18 |
Ngô Thùy |
Dương |
27 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
9 |
8.0 |
Khá |
301 |
801573 |
18 |
Nguyễn Khả |
Dương |
10 |
10 |
2001 |
Hà Nội |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
302 |
801574 |
18 |
Nguyễn Thị Phương |
Đào |
9 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
303 |
801576 |
18 |
Bùi Tiến |
Đạt |
19 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
304 |
801577 |
18 |
Đặng Quang |
Đạt |
12 |
9 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
7 |
6.5 |
Tbình |
305 |
801579 |
18 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
29 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
8.5 |
7.5 |
Khá |
306 |
801580 |
18 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
21 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
307 |
801581 |
18 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
23 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
308 |
801582 |
19 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
15 |
6 |
2001 |
Bến Tre |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
309 |
801583 |
19 |
Đinh Thị Minh |
Điệp |
17 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
9 |
8.0 |
Khá |
310 |
801585 |
19 |
Trần Trọng |
Đức |
8 |
5 |
2001 |
Cần Thơ |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
311 |
801586 |
19 |
Vương Anh |
Đức |
28 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
312 |
801589 |
19 |
Lý Thị Tuyết |
Giàu |
19 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
313 |
801590 |
19 |
Hồ Thanh |
Hải |
4 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
314 |
801591 |
19 |
Lê Phước |
Hải |
1 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.25 |
8 |
7.0 |
Tbình |
315 |
801593 |
19 |
Trần Thanh |
Hải |
13 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
7 |
6.5 |
Tbình |
316 |
801595 |
19 |
Đỗ Thị Phương |
Hằng |
28 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
317 |
801597 |
19 |
Đặng Vàng Ngọc |
Hân |
31 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
318 |
801598 |
19 |
Quách Gia |
Hân |
17 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
9 |
8.5 |
Khá |
319 |
801599 |
19 |
Nguyễn Phúc |
Hậu |
4 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
320 |
801601 |
19 |
Võ Chung |
Hậu |
20 |
6 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
321 |
801602 |
19 |
Hồ Thúy |
Hiền |
14 |
9 |
2001 |
Long An |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
322 |
801603 |
19 |
Lê Nguyễn Thanh |
Hiền |
23 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
323 |
801604 |
19 |
Ngô Thị Thu |
Hiền |
6 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
9 |
8.0 |
Khá |
324 |
801605 |
19 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
25 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
325 |
801606 |
19 |
Trương Thanh |
Hiền |
27 |
10 |
2001 |
Phú Thọ |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
326 |
801607 |
19 |
Hà Minh |
Hiếu |
6 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
9 |
8.0 |
Khá |
327 |
801608 |
19 |
Ngô Thanh |
Hiếu |
18 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
328 |
801609 |
19 |
Ngô Thị Hồng |
Hiếu |
17 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.25 |
8 |
7.0 |
Tbình |
329 |
801610 |
20 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
29 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
330 |
801611 |
20 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
4 |
2 |
2001 |
An Giang |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
9.75 |
9.0 |
Giỏi |
331 |
801612 |
20 |
Nguyễn Thành |
Hiếu |
22 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
332 |
801613 |
20 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
14 |
2 |
2001 |
Bến Tre |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
333 |
801616 |
20 |
Văn Tuyết |
Hoa |
12 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
334 |
801617 |
20 |
Trần Huy |
Hoàng |
20 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
8.25 |
8.0 |
Khá |
335 |
801618 |
20 |
Võ Sĩ |
Hoàng |
1 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
8 |
8.0 |
Khá |
336 |
801620 |
20 |
Du Gia |
Huy |
20 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
337 |
801621 |
20 |
Hồ Nguyễn Nhật |
Huy |
28 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
338 |
801622 |
20 |
Nguyễn Hoàng Quốc |
Huy |
1 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
339 |
801625 |
20 |
Nguyễn Đặng Phương |
Huỳnh |
11 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
340 |
801626 |
20 |
Nguyễn Quốc |
Hưng |
2 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
341 |
801627 |
20 |
Phan Tân |
Hưng |
12 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
342 |
801628 |
20 |
Uông Quốc |
Hưng |
24 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
343 |
801629 |
20 |
Võ Quốc |
Hưng |
30 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
5.5 |
5.5 |
Tbình |
344 |
801630 |
20 |
Trần Thị Thanh |
Hương |
6 |
4 |
2001 |
Lâm Đồng |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
8 |
8.0 |
Khá |
345 |
801632 |
20 |
Trần Quốc |
Khải |
11 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
346 |
801633 |
20 |
Nguyễn Duy |
Khang |
15 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
347 |
801634 |
20 |
Trang Nguyễn Mạnh |
Khang |
31 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
348 |
801636 |
20 |
Lâm Anh |
Khoa |
30 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
349 |
801637 |
20 |
Ngô Anh |
Khoa |
13 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
350 |
801638 |
21 |
Nguyễn Đình Anh |
Khoa |
23 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
8 |
8.0 |
Khá |
351 |
801639 |
21 |
Phạm Anh |
Khoa |
8 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
352 |
801640 |
21 |
Võ Lê Đăng |
Khoa |
6 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.75 |
8 |
7.0 |
Tbình |
353 |
801641 |
21 |
Hoàng Đình |
Khôi |
4 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
354 |
801642 |
21 |
Nguyễn Hoàng |
Khôi |
26 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
355 |
801643 |
21 |
Trương Minh |
Khôi |
13 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
356 |
801644 |
21 |
Phạm Duy |
Khương |
8 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
8 |
7.5 |
Khá |
357 |
801645 |
21 |
Phạm Tuấn |
Kiệt |
18 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
358 |
801646 |
21 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Kiều |
27 |
3 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
|
v |
|
|
359 |
801647 |
21 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Lan |
11 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
360 |
801648 |
21 |
Quách Trí |
Lâm |
13 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
361 |
801649 |
21 |
Lâm Mỹ |
Linh |
23 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
362 |
801650 |
21 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
7 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
363 |
801651 |
21 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Loan |
15 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
364 |
801652 |
21 |
Trần Lê Phước |
Lộc |
10 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
365 |
801653 |
21 |
Nguyễn Phan Hữu |
Lợi |
26 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
366 |
801655 |
21 |
Nguyễn Lan Xuân |
Mai |
27 |
12 |
2001 |
An Giang |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
367 |
801656 |
21 |
Trương Thị Thanh |
Mai |
28 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
9 |
8.0 |
Khá |
368 |
801657 |
21 |
Lê Đức |
Minh |
2 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
369 |
801658 |
21 |
Nguyễn Đường Khánh |
Minh |
16 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
370 |
801659 |
21 |
Nguyễn Hải |
Minh |
23 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
371 |
801660 |
21 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Minh |
26 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
372 |
801661 |
21 |
Trần Hải |
My |
2 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
6 |
6.0 |
Tbình |
373 |
801662 |
21 |
Nguyễn Huỳnh |
Nam |
9 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
7 |
6.5 |
Tbình |
374 |
801663 |
21 |
Nguyễn Khoa Hoài |
Nam |
14 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
375 |
801664 |
21 |
Đặng Lê Kim |
Ngân |
17 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
7 |
6.5 |
Tbình |
376 |
801665 |
21 |
Hồ Ánh |
Ngân |
6 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
7 |
7.0 |
Khá |
377 |
801666 |
22 |
Lê Thị Bảo |
Ngân |
24 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
378 |
801667 |
22 |
Lý Nguyễn Thanh |
Ngân |
15 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.75 |
9 |
8.0 |
Tbình |
379 |
801668 |
22 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
10 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
380 |
801669 |
22 |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngân |
3 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
381 |
801670 |
22 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
26 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
382 |
801672 |
22 |
Nguyễn Đức Hữu |
Nghiệp |
3 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
383 |
801673 |
22 |
Đồng Lâm |
Ngọc |
25 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
384 |
801674 |
22 |
Huỳnh Nguyễn Hồng |
Ngọc |
13 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
385 |
801675 |
22 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
5 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
386 |
801676 |
22 |
Lưu Thị Như |
Ngọc |
13 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
387 |
801677 |
22 |
Trần Phương |
Ngọc |
2 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
388 |
801678 |
22 |
Trần Thảo |
Nguyên |
9 |
10 |
2001 |
Bến Tre |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
5.5 |
5.5 |
Tbình |
389 |
801679 |
22 |
Cao Minh |
Nhật |
1 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
390 |
801680 |
22 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
20 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
391 |
801681 |
22 |
Bùi Thái Kim |
Nhi |
22 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.5 |
9 |
8.0 |
Tbình |
392 |
801682 |
22 |
Nguyễn Đặng Ngọc |
Nhi |
21 |
5 |
2001 |
Bến Tre |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.25 |
9 |
8.0 |
Tbình |
393 |
801683 |
22 |
Nguyễn Huỳnh Uyển |
Nhi |
13 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
394 |
801684 |
22 |
Nguyễn Thị Trúc |
Nhi |
26 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
395 |
801685 |
22 |
Trần Yến |
Nhi |
19 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
396 |
801686 |
22 |
Trịnh Khả |
Nhi |
6 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
9 |
8.0 |
Khá |
397 |
801687 |
22 |
Hoàng Thị Hồng |
Nhung |
27 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
398 |
801688 |
22 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
4 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
399 |
801689 |
22 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
30 |
9 |
2001 |
An Giang |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
400 |
801690 |
22 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Nhung |
3 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
6 |
6.0 |
Tbình |
401 |
801691 |
22 |
Bạch Phương |
Như |
18 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
402 |
801692 |
22 |
Lâm Huỳnh |
Như |
8 |
1 |
2001 |
Vĩnh Long |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
403 |
801693 |
22 |
Lê Trần Huỳnh |
Như |
13 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
404 |
801694 |
23 |
Lê Minh |
Nhựt |
4 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
405 |
801695 |
23 |
Bùi Thành |
Phát |
4 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
406 |
801696 |
23 |
Lê Thanh |
Phát |
17 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
407 |
801697 |
23 |
Lê Hùng |
Phong |
7 |
8 |
2001 |
Thanh Hóa |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
408 |
801699 |
23 |
Nguyễn Kim |
Phụng |
21 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
|
v |
|
|
409 |
801700 |
23 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
24 |
4 |
2001 |
Long An |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
410 |
801701 |
23 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
31 |
5 |
2001 |
An Giang |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4 |
10 |
8.5 |
Tbình |
411 |
801702 |
23 |
Đặng Hoàng |
Phương |
7 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
412 |
801703 |
23 |
Huỳnh Lê Thiên |
Phương |
19 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
413 |
801704 |
23 |
La Ngọc Uyên |
Phương |
22 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.5 |
9 |
8.0 |
Tbình |
414 |
801705 |
23 |
Nguyễn Ngọc Nam |
Phương |
27 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
415 |
801706 |
23 |
Trần Tú |
Phương |
30 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
416 |
801707 |
23 |
Võ Thanh |
Phương |
11 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
6 |
6.0 |
Tbình |
417 |
801708 |
23 |
Quách Thị Bích |
Phượng |
14 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
418 |
801710 |
23 |
Vũ Minh |
Quang |
19 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
419 |
801711 |
23 |
Nguyễn Hà Minh |
Quân |
20 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
420 |
801712 |
23 |
Lương Thị Ngọc |
Quý |
18 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
8 |
7.5 |
Khá |
421 |
801713 |
23 |
Lê Thị Hoàng |
Quyên |
14 |
8 |
2001 |
An Giang |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
422 |
801714 |
23 |
Lê Trần Như |
Quỳnh |
13 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
423 |
801715 |
23 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
16 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
424 |
801716 |
23 |
Phạm Thái |
Quỳnh |
12 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
425 |
801717 |
23 |
Trịnh Như |
Quỳnh |
17 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
426 |
801718 |
23 |
Võ Thị Mai |
Quỳnh |
23 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
8 |
7.5 |
Khá |
427 |
801720 |
23 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
22 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
428 |
801721 |
23 |
Dương Quốc |
Tài |
31 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
429 |
801722 |
24 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
26 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
430 |
801723 |
24 |
Nguyễn Trần Tuấn |
Tài |
4 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
431 |
801724 |
24 |
Trần Đức |
Tài |
14 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
432 |
801726 |
24 |
Nguyễn Phương |
Tâm |
20 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
433 |
801727 |
24 |
Phạm Nguyễn Thanh |
Tâm |
21 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
434 |
801728 |
24 |
Võ Hoàng |
Tâm |
16 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.25 |
7.5 |
6.5 |
Tbình |
435 |
801729 |
24 |
Nguyễn Khoa Thanh |
Tân |
30 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
436 |
801731 |
24 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
16 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
437 |
801733 |
24 |
Nguyễn Kim |
Thanh |
4 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
5 |
5.0 |
Tbình |
438 |
801734 |
24 |
Phạm Ngọc Minh |
Thanh |
5 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
439 |
801735 |
24 |
Trần Mai |
Thanh |
10 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
440 |
801736 |
24 |
Lê Tấn |
Thành |
10 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
441 |
801737 |
24 |
Tạ Công |
Thành |
18 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
442 |
801738 |
24 |
Mai Thanh |
Thảo |
20 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
3.75 |
8.5 |
7.5 |
Tbình |
443 |
801739 |
24 |
Nguyễn Đỗ Thanh |
Thảo |
9 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
444 |
801740 |
24 |
Nguyễn Lê Bích |
Thảo |
26 |
6 |
2001 |
Tiền Giang |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
445 |
801741 |
24 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
28 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
446 |
801742 |
24 |
Trần Lê Hương |
Thảo |
6 |
8 |
2001 |
Pleiku - Gia Lai |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
447 |
801743 |
24 |
Nguyễn Anh |
Thi |
30 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
448 |
801744 |
24 |
Mai Lê Vũ |
Thiên |
1 |
10 |
2001 |
Cần Thơ |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
449 |
801745 |
24 |
Trần Nguyễn Hoàng |
Thiên |
15 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
450 |
801746 |
24 |
Dương Toàn |
Thiện |
21 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
451 |
801747 |
24 |
Trần Hoàng Chí |
Thiện |
2 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
9 |
8.5 |
Khá |
452 |
801748 |
24 |
Lữ Tấn |
Thịnh |
2 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
8 |
7.5 |
Khá |
453 |
801749 |
24 |
Đỗ Thanh Kim |
Thoa |
24 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
454 |
801750 |
25 |
Trần Châu Thị Kim |
Thoa |
12 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
455 |
801753 |
25 |
Lưu Thanh |
Thủy |
10 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
456 |
801754 |
25 |
Nguyễn Hồng |
Thủy |
22 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
457 |
801755 |
25 |
Lê Hoàng Anh |
Thư |
24 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
7 |
7.0 |
Khá |
458 |
801757 |
25 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
25 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
459 |
801758 |
25 |
Nguyễn Thụy Minh |
Thư |
5 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
7 |
7.0 |
Khá |
460 |
801759 |
25 |
Phan Anh |
Thư |
21 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
7 |
6.5 |
Tbình |
461 |
801760 |
25 |
Trần Lê Minh |
Thư |
15 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
462 |
801761 |
25 |
Huỳnh Thị Hồng |
Thương |
20 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.75 |
8 |
7.0 |
Tbình |
463 |
801762 |
25 |
Lê Đỗ Hoài |
Thương |
6 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
7 |
6.5 |
Tbình |
464 |
801763 |
25 |
Trần Ngọc Yến |
Thương |
18 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
8 |
7.5 |
Khá |
465 |
801764 |
25 |
Trần Thanh |
Thương |
19 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4 |
7 |
6.5 |
Tbình |
466 |
801765 |
25 |
Cao Ngọc Mộng |
Thường |
17 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
8 |
7.5 |
Khá |
467 |
801766 |
25 |
Huỳnh Thị Mai |
Thy |
4 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
468 |
801767 |
25 |
Nguyễn Trần Mai |
Thy |
6 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
469 |
801772 |
25 |
Nguyễn Nhật |
Tiến |
12 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
470 |
801776 |
25 |
Quách Thị Hồng |
Trang |
6 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
471 |
801777 |
25 |
Trịnh Thị Thùy |
Trang |
25 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
472 |
801778 |
26 |
Huỳnh Thị Phương |
Trâm |
7 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.75 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
473 |
801779 |
26 |
Nguyễn Bích |
Trâm |
25 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
474 |
801783 |
26 |
Lê Nguyễn Kiều |
Trân |
27 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
475 |
801784 |
26 |
Nguyễn Hồ Bảo |
Trân |
5 |
12 |
2001 |
Đồng Nai |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
476 |
801786 |
26 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
27 |
11 |
2000 |
Kiên Giang |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.5 |
9.5 |
9.5 |
Giỏi |
477 |
801787 |
26 |
Nguyễn Anh |
Trí |
9 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
478 |
801788 |
26 |
La Mạnh |
Triết |
31 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
479 |
801789 |
26 |
Nguyễn Phạm Đoan |
Trinh |
19 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
480 |
801790 |
26 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
18 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
481 |
801791 |
26 |
Phạm Ngọc Kiều |
Trinh |
20 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.75 |
9.5 |
8.5 |
Tbình |
482 |
801792 |
26 |
Trương Ngọc Phương |
Trinh |
24 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
483 |
801793 |
26 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Trúc |
6 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
484 |
801794 |
26 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
2 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
485 |
801795 |
26 |
Phạm Võ Thanh |
Trúc |
22 |
8 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
8 |
7.5 |
Khá |
486 |
801796 |
26 |
Đặng Ngọc Anh |
Trung |
26 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
487 |
801797 |
26 |
Nguyễn Anh |
Truyền |
21 |
7 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
488 |
801798 |
26 |
Hồ Mỹ |
Tú |
27 |
6 |
2001 |
Bến Tre |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
489 |
801799 |
26 |
Ngô Đình Anh |
Tú |
12 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
|
v |
|
|
490 |
801800 |
26 |
Nguyễn Anh |
Tú |
29 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
491 |
801801 |
26 |
Nguyễn Minh Anh |
Tú |
21 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
492 |
801802 |
26 |
Vũ Minh |
Tú |
23 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
493 |
801803 |
26 |
Huỳnh Châu |
Tuấn |
14 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
494 |
801804 |
26 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
8 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
8 |
7.5 |
Khá |
495 |
801806 |
27 |
Trần Sơn |
Tùng |
16 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
496 |
801807 |
27 |
Lê Ngọc Kim |
Tuyến |
26 |
2 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
497 |
801808 |
27 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyền |
31 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.75 |
10 |
8.5 |
Tbình |
498 |
801809 |
27 |
Nguyễn Lê Ánh |
Tuyết |
18 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
499 |
801810 |
27 |
Võ Minh |
Tường |
25 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.25 |
8 |
8.0 |
Khá |
500 |
801812 |
27 |
Phạm Thanh |
Vân |
24 |
1 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
501 |
801814 |
27 |
Trần Thảo |
Vân |
26 |
9 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.5 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
502 |
801815 |
27 |
Diệp Thị Thúy |
Vi |
8 |
11 |
2001 |
Cà Mau |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
503 |
801816 |
27 |
Lê Thị Thúy |
Vi |
25 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
8 |
7.5 |
Khá |
504 |
801817 |
27 |
Bảo Thế |
Vinh |
18 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
505 |
801819 |
27 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
3 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
506 |
801820 |
27 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
5 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
507 |
801821 |
27 |
Nguyễn Tiến |
Vũ |
7 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.75 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
508 |
801822 |
27 |
Tăng Nguyễn Thanh |
Vũ |
9 |
5 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.75 |
9 |
9.0 |
Giỏi |
509 |
801823 |
27 |
Trần Quang |
Vũ |
1 |
3 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
510 |
801824 |
27 |
Hà Thúy |
Vy |
28 |
4 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
511 |
801826 |
27 |
Nguyễn Phương Thảo |
Vy |
28 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
8.25 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
512 |
801827 |
27 |
Nguyễn Thiện Thúy |
Vy |
28 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
513 |
801829 |
27 |
Phan Thảo |
Vy |
8 |
6 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
7.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
514 |
801830 |
27 |
Trần Nhật Phương |
Vy |
26 |
11 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.25 |
6 |
5.5 |
Tbình |
515 |
801831 |
27 |
Trịnh Trần Đoan |
Vy |
4 |
12 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
5 |
8 |
7.5 |
Khá |
516 |
801832 |
27 |
Hồ Tuấn |
Vỹ |
24 |
9 |
2001 |
Đà Nẵng |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
517 |
801834 |
28 |
Nguyễn Ngọc Như |
Ý |
24 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
518 |
801835 |
28 |
Nguyễn Ngọc |
Yến |
14 |
7 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.75 |
9 |
8.0 |
Tbình |
519 |
801836 |
28 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Yến |
10 |
10 |
2001 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
4.75 |
7 |
6.5 |
Tbình |
520 |
801837 |
28 |
Nguyễn Võ Hoàng |
Yến |
28 |
4 |
2000 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trãi |
Tin học |
6 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG KẾT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số thí sinh trong danh sách: |
|
|
|
520 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số thí sinh dự thi: |
|
508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số thí sinh vắng: |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số thí sinh hỏng: |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số thí sinh đạt: |
|
|
508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Xếp loại Giỏi: |
247 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Xếp loại Khá: |
211 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Xếp loại Tbình: |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận 4, ngày 13 tháng 6 năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đỗ Đình Đoàn |
|
|
|
|