|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẬU ĐẠI HỌC & CĐ 2018 |
|
Họ và tên học sinh |
Lớp 12
2017-2018 |
Đã trúng tuyển |
1 |
Trần Minh Tâm |
A1 |
ĐH Bách Khoa TP.HCM |
2 |
Lê Phú Quý |
A1 |
ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
3 |
Lý Đạt |
A1 |
ĐH Bách Khoa TP.HCM |
4 |
Trương Hồng Ngọc |
A1 |
ĐH Kinh Tế TP.HCM |
5 |
Lê Thị Mỹ Anh |
A1 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
6 |
Dương Phú Nhã |
A1 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật |
7 |
Dương Anh Thư |
A1 |
ĐH Kinh Tế TP.HCM |
8 |
Vũ Long |
A1 |
ĐH Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Nguyễn Tấn Đạt |
A1 |
ĐH Kinh Tế TP.HCM |
10 |
Đỗ Trường Giang |
A1 |
Đại học Saigon |
11 |
Lê Thị Kim Yến |
A1 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
12 |
Huỳnh Khải Luân |
A1 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật |
13 |
Lương Kim Hằng |
A1 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
14 |
Đoàn Nguyên Anh Khoa |
A1 |
ĐH Kinh Tế TP.HCM |
15 |
Lê Bảo Minh |
A1 |
ĐH Sư Phạm TP.HCM |
16 |
Trần Ngọc Mỹ Phương |
A1 |
Học Viện CN Bưu Chính Viễn Thông |
17 |
Ninh Thị Kim Ngân |
A1 |
CĐ Sp Tw TP.HCM |
18 |
Huỳnh Thị Kim Sang |
A1 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
19 |
Lê Thị Yến Nhi |
A1 |
ĐH Quốc Tế Hồng Bàng |
20 |
Nguyễn Thụy Hồng Ngọc |
A1 |
ĐH Công Nghiệp TP.HCM |
21 |
Lưu Đoàn Khánh Linh |
A1 |
Đại Học Mở |
22 |
Đinh Vũ Phương Thanh |
A1 |
ĐH Khoa Hoc Tự Nhiên |
23 |
Huỳnh Lu Minh Thư |
A1 |
ĐH Công Nghiệp TP.HCM |
24 |
Trần Thị Nhật |
A1 |
ĐH Mở |
25 |
Nguyễn Thụy Phg Uyên |
A1 |
ĐH Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM |
26 |
Ngô Hoàng Thiên Tuệ |
A1 |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm |
27 |
Ngô Anh Thơ |
A1 |
ĐH Tài Nguyên Và Môi Trường |
28 |
Trần Nguyễn Gia Huy |
A1 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
29 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
A1 |
CĐ Kinh Tế - Kỹ Thuật TP.HCM |
30 |
Đỗ Nguyễn Tường Vy |
A1 |
Học viên CN Bưu Chính Viễn thông |
32 |
Lâm Quốc Bình |
A2 |
ĐH Khoa Học Tự Nhiên |
33 |
Nguyễn Hh Minh Phương |
A2 |
ĐH Ngân Hàng |
34 |
Tạ Việt Hoàng |
A2 |
ĐH Bách Khoa |
35 |
Trần Trung Thắng |
A2 |
CĐ Cao Thắng |
36 |
Phùng Đỗ Ngọc Cẩm Tú |
A2 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
37 |
Nguyễn Thị Minh Bình |
A2 |
ĐH Kiến Trúc TP.HCM |
38 |
Dư Minh Trí |
A2 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật |
39 |
Trần Lê Duy |
A2 |
ĐH Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG |
40 |
Lê Minh Tâm |
A2 |
ĐH Kiến Trúc TP.HCM |
41 |
Lâm Đăng Huy |
A2 |
ĐH Mở |
42 |
Nguyễn Đức Bảo |
A2 |
CĐ Cao Thắng |
43 |
Ngô Lê Như Ý |
A2 |
ĐH Nông Lâm Tp. Hcm |
44 |
Tạ Nguyễn Hồng Hạnh |
A2 |
ĐH Sư Phạm TP.HCM |
45 |
Mang Thị Ngọc Trinh |
A2 |
ĐH Sư phạm TP.HCM |
46 |
Nguyễn Thái Vy |
A2 |
ĐH Kiến Trúc |
47 |
Lê Văn Sang |
A2 |
ĐH FPT |
48 |
Lê Trần Bảo Trâm |
A2 |
ĐH Hoa Sen |
49 |
Lê Hồ Minh Tú |
A2 |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm |
50 |
Nguyễn Hoàng Duy |
A2 |
ĐH Kiến Trúc TP.HCM |
51 |
Vũ Hoàng Phát |
A2 |
ĐH Fpt University |
52 |
Huỳnh Ngọc Thanh Thảo |
A2 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
53 |
Trương Ngọc Yến |
A2 |
ĐH Kinh Tế - Luật |
54 |
Nguyễn Thu Diễm |
A2 |
ĐH Quốc Tế Hồng Bàng |
55 |
Nguyễn Hồng Yến |
A2 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
56 |
Lâm Hoàng Tuấn Kiệt |
A2 |
ĐH FPT |
57 |
Phạm Thị Xuân Trà |
A2 |
ĐH Hùng Vương |
58 |
Nguyễn Lê Nhi |
A2 |
ĐH Tài Chính-Marketing |
59 |
Ngô Văn Tiến |
A3 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp Hcm |
60 |
Phạm Quang Tùng |
A3 |
Đại Học Saigon |
61 |
Lý Huỳnh Ngọc |
A3 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
62 |
Nguyễn Hoàng Trường |
A3 |
ĐH Tài Chính Marketing |
63 |
Nguyễn Phan Phg Thảo |
A3 |
Đại Học Saigon |
64 |
Nguyễn Minh Nhật |
A3 |
ĐH Sư Phạm Kĩ Thuật TP.HCM |
65 |
Huỳnh Phước Thiện |
A3 |
ĐH Văn Lang |
66 |
Mai Hoàng Yến |
A3 |
ĐH Tài Chính-Marketing |
67 |
Ngô Quốc Tuấn |
A3 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
68 |
Lê Hoàng Anh Hào |
A3 |
ĐH Tài Chính Marketing |
69 |
Phạm Thị Kim Trúc |
A3 |
Đại Học Saigon |
70 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
A3 |
Đại Học Saigon |
71 |
Nguyễn Bảo Đăng |
A3 |
Đại Học Nông Lâm |
72 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
A3 |
Sài Gòn |
73 |
Hà Lê Phương Khanh |
A3 |
Đại Học Mở TP.HCM |
74 |
Trà Ngọc Thiên Kim |
A3 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
75 |
Nguyễn Hoàng Ái Linh |
A3 |
ĐH Sư Phạm Tp Hồ Chí Minh |
76 |
Trương Lê Diễm Tú |
A3 |
ĐH Nam Cần Thơ |
77 |
Trần Ngọc Trâm |
A3 |
Đại Học Mở Tp Hồ Chí Minh |
78 |
Phạm Thùy Dương |
A3 |
ĐH Lao Động Và Xã Hội |
79 |
Lâm Ngọc Quế Trâm |
A3 |
ĐH Greewich Việt Nam |
80 |
Nguyễn Thùy Ngọc Hân |
A3 |
ĐH Kinh Tế TP.HCM |
81 |
Phạm Thị Kim Thùy |
A3 |
ĐH Văn Lang |
82 |
Vũ Thị Thanh Vân |
A3 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
83 |
Nguyễn Anh Phương |
A3 |
ĐH NGOẠI THƯƠNG |
84 |
Nguyễn Hồng Khanh |
A3 |
ĐH Tài Chính - Marketing |
85 |
Trần Minh Nhật |
A3 |
ĐH Kinh Tế Tài chính Tp.HCM |
86 |
Trần Nhật Huy |
A3 |
ĐH Sư Phạm Kĩ Thuật |
87 |
Nguyễn Quang Khải |
A3 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
88 |
Trần Nguyễn Ngọc Uyên |
A3 |
ĐH Tài chính Marketing * |
|
Tô Thanh Ngọc Long |
A3 |
ĐH Tài Chính Marketing |
89 |
Trần Hoàng Thanh |
A4 |
Học Viện Hàng Không |
90 |
Ngô Ngọc Lan |
A4 |
ĐH Kiến Trúc |
91 |
Nguyễn Minh Trí |
A4 |
Đại Học Saigon |
92 |
Đặng Thị Phương Anh |
A4 |
ĐH Văn Lang |
93 |
Hồ Quang Trường |
A4 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp Hcm |
94 |
Ma Hoàng Hải Nguyên |
A4 |
Đại Học Mở |
95 |
Nguyễn Hữu Đức |
A4 |
ĐH Văn Lang |
96 |
Bùi Minh Nhật |
A4 |
ĐH Tài Nguyên Môi Trường |
97 |
Trần Quang Khải |
A4 |
ĐH Văn Hiến |
98 |
Lê Hoàng An |
A4 |
ĐH Công Nghệ TP.HCM |
99 |
Đinh Nguyễn Trường Thiên |
A5 |
ĐH Sư Phạm TDTT (hc đồng QG) |
100 |
Trịnh Anh Cường |
A5 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
101 |
Nguyễn Châu Kim Phụng |
A5 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
102 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
A5 |
ĐH Kiến Trúc TP.HCM |
103 |
Đinh Lê Linh Đan |
A5 |
Đại Học Saigon |
104 |
Đồng Huỳnh Thu Trâm |
A5 |
ĐH Tài Chính - Marketing |
105 |
Đinh Nguyễn Hoàng Long |
A5 |
ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM |
106 |
Võ Ngọc Hiếu Ngân |
A5 |
ĐH Tài Chính - Marketing |
107 |
Nguyễn Lưu Diễm Xuân |
A5 |
Đại Học Saigon |
108 |
Trương Trung Tiến |
A5 |
Đại Học Kinh Tế TP.HCM |
109 |
Phạm Thụy Ngọc Trân |
A5 |
ĐH Văn Lang |
110 |
Đặng Thanh Vân |
A5 |
Đại Học Tài Nguyên, Môi Trường TP.HCM |
111 |
Nguyễn Thị Xuân Vy |
A5 |
ĐH Tài Chính Marketing |
112 |
Nguyễn Diệu Tuyền |
A5 |
ĐH Công Nghệ Sài Gòn |
113 |
Lê Hồ Bích Ngọc |
A5 |
ĐH Hoa Sen |
114 |
Phan Ngọc Giao |
A5 |
ĐH Hoa Sen |
115 |
Dương Ngọc Uyên |
A5 |
ĐH Văn Lang |
116 |
Trần Hoàng Vy |
A5 |
ĐH Văn Hiến |
117 |
Nguyễn Thị Như Hương |
A5 |
ĐH Văn Lang |
118 |
Trần Quỳnh Trang |
A5 |
ĐH Văn Lang |
119 |
Nguyễn Duy Phương |
A5 |
ĐH Tôn Đức Thắng * |
120 |
Phan Tấn Lâm |
A6 |
ĐH Ngoại Ngữ - Tin Học |
121 |
Phan Thông Thiên Long |
A6 |
HUFLIT |
122 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
A6 |
Đại Học Saigon |
123 |
Nguyễn Đình Bách |
A6 |
ĐH HUTECH |
124 |
Nguyễn Minh Anh |
A6 |
ĐH HUTECH |
125 |
Trần Thị Minh Ý |
A6 |
ĐH HUFLIT |
126 |
Nguyễn Trung Hiếu |
A6 |
ĐH Thủy Lợi |
127 |
Đổng Kim Thùy |
A6 |
ĐH Văn Lang |
128 |
Trần Thị Mỹ Phụng |
A6 |
ĐH Công Nghệ Sài Gòn |
129 |
Vương Quốc Toàn |
A6 |
ĐH HUTECH |
130 |
Nguyễn Phi Khánh |
A6 |
ĐH FPT |
131 |
Võ Huỳnh Duy Phước |
A6 |
ĐH HUTECH * |
132 |
Lê Hữu Nghĩa |
A7 |
ĐH Tài Chính Marketing |
133 |
Lê Thanh Hằng |
A7 |
ĐH HUFLIT |
134 |
Lữ Phụng Anh Quân |
A7 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
135 |
Võ Huỳnh Thảo My |
A7 |
ĐH HUFLIT |
136 |
Thái Ngô Ngọc Hân |
A7 |
Học Viện CN Bưu Chính Viễn Thông |
137 |
Cù Đình Thi |
A7 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
138 |
Thái Hùng |
A7 |
ĐH HUFLIT |
139 |
Nguyễn Lê Quỳnh Mai |
A7 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
140 |
Lê Nguyễn Mai Thy |
A7 |
ĐH HUTECH |
141 |
Bùi Nguyễn Phương Anh |
A7 |
ĐH Văn Lang |
142 |
Đỗ Thị Kim Nhi |
A7 |
ĐH Kinh Tế Tài Chính TP.HCM |
143 |
Trương Hoàng Vân Anh |
A7 |
ĐH HUFLIT |
144 |
Nguyễn Nhật Ngọc Thanh |
A7 |
ĐH HUFLIT |
145 |
Trần Thị Hồng Đào |
A7 |
ĐH Văn Lang |
146 |
Nguyễn Văn Vũ Anh Thiện |
A7 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
147 |
Phan Thị Ngọc Yến |
A7 |
Đại Học Mở |
148 |
Đào Thiên Ngân |
A7 |
ĐH Văn Lang |
149 |
Đặng Thuận Phát |
A7 |
ĐH Saigon |
150 |
Hoàng Châu Bảo Kim |
A7 |
ĐH Văn Lang |
151 |
Lê Hữu Nghĩa |
A7 |
ĐH Tài chính Marketing |
152 |
Trương Thái Bảo |
A7 |
ĐH Công nghệ Saigon |
153 |
Nguyễn Trần Bảo Trân |
A7 |
ĐH Văn Lang |
154 |
Lâm Tiến Đạt |
A7 |
ĐH Kinh Tế Tài chính Tp. HCM |
155 |
Phùng Nhật Anh |
A7 |
ĐH Kinh Tế Tài chính Tp. HCM |
156 |
Nguyễn Anh Khoa |
A7 |
CĐ Cao Thắng |
157 |
Trần Minh Quân |
A8 |
ĐH Văn Lang |
158 |
Mai Tiến Trung |
A8 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
159 |
Nguyễn Thị Khánh |
A8 |
Đại Học Saigon |
160 |
Trần Vũ Hồng Loan |
A8 |
ĐH Văn Lang |
161 |
Lý Thị Thùy Linh |
A8 |
ĐH Văn Lang |
162 |
Phạm Công Triệu Long |
A8 |
ĐH Văn Lang |
163 |
Lê Ngọc Bảo Trân |
A8 |
ĐH Văn Lang |
164 |
Lưu Văn Lợi |
A8 |
ĐH Công Nghệ Sài Gòn |
165 |
Nguyễn Chí Bảo |
A8 |
ĐH SP TDTT TP.HCM |
166 |
Trần Nguyễn Thanh Sang |
A8 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
167 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
A9 |
ĐH Công Nghiệp |
168 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
A9 |
ĐH Xã hội nhân văn |
169 |
Đặng Ngọc Anh Thư |
A9 |
ĐH HUFLIT |
170 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
A9 |
ĐH Văn Lang |
171 |
Nguyễn Tấn Tài |
A9 |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Miền Nam |
172 |
Nguyễn Thành Đạt |
A9 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
173
|
Trương Hoàng Khánh Thụy |
A9 |
ĐH Văn Lang |
174 |
Lưu Mỹ Linh |
A9 |
ĐH Văn Lang |
175 |
Nguyễn Thị Thu Trúc |
A9 |
ĐH HUTECH |
176 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
A9 |
Đại Học Saigon |
177 |
Nguyễn Minh Quang |
A9 |
ĐH Công Nghiệp TP.HCM |
178 |
Đỗ Lê Hoàng Long |
A9 |
ĐH Quốc Tế Hồng Bàng |
179 |
Nguyễn Ái My |
A9 |
ĐH Mở Tp.HCM |
180 |
Nguyễn Trung Nam |
A9 |
ĐH Văn Lang |
181 |
Phạm Minh Hiếu |
A9 |
ĐH Văn Lang |
182 |
Lý Xưởng Dỉnh |
A9 |
Học viện Hàng không |
183 |
Đặng Đại Dương |
A9 |
ĐH Hoa Sen |
184 |
Nguyễn Trg Hồng Ngọc |
A8 |
ĐH Tôn Đức thắng |
|
Nguyễn Ngô Phương Nghi |
A9 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
185 |
Trần Minh Quân |
A10 |
ĐH Quốc Tế - ĐH Quốc Gia |
186 |
Trần Trọng Vỹ |
A10 |
ĐH RMIT |
187 |
Long Thị Mỹ Phụng |
A10 |
Đại Học Saigon |
188 |
Trần Nguyễn Phương Vy |
A10 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
189 |
Đông Gia Huy |
A10 |
ĐH HUTECH |
190 |
Lê Thái Hoàng Long |
A10 |
CĐ Kinh Tế TP.HCM |
191 |
Phan Hồng Tuyết Ngân |
A10 |
CĐ Nghề Du Lịch Sài Gòn |
192 |
Nguyễn Huỳnh Trúc Vy |
A10 |
ĐH Văn Lang |
193 |
Trần Trọng Vỹ |
A10 |
ĐH RMIT |
194 |
Nguyễn Chi Bảo |
A10 |
ĐH Bách Khoa |
195 |
Trần Thanh Tùng |
A10 |
Trung Cấp Đông Dương |
196 |
Lý Tiểu Ngọc |
A10 |
ĐH Văn Lang |
197 |
Lưu Uyển Nhi |
A10 |
ĐH HUTECH |
198 |
Nguyễn Lương Ngọc Ánh |
A10 |
ĐH HUTECH |
199 |
Lê Nguyễn Ngọc Tú |
A10 |
CĐ Kinh tế Tp. HCM |
200 |
Trần Nhã Hoài An |
A10 |
ĐH Nông lâm Tp.HCM |
201 |
Đỗ Minh Hương |
A11 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
202 |
Nguyễn Hữu Đức |
A11 |
ĐH Kiến trúc |
203 |
Trịnh Nguyễn Như Hằng |
A11 |
ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
204 |
Đỗ Hồ Hồng Đức |
A11 |
ĐH Tài Chính - Marketing |
205 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
A11 |
ĐH Tài Chính Marketing |
206 |
Lý Huỳnh Yến Nhi |
A11 |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM |
207 |
Đoàn Thị Thanh Vy |
A11 |
Spk Chưa Có Giấy Báo Nhập Học |
208 |
Nguyễn Hh Minh Quang |
A11 |
Đại Học Mở |
209 |
Huỳnh Tuấn Kha |
A11 |
Đại Học Saigon |
210 |
Đặng Nguyễn Hoàng Lan |
A11 |
ĐH Văn Lang |
211 |
Nguyễn Hữu Gia Bảo |
A11 |
CĐ Kinh Tế Đối Ngoại |
212 |
Nguyễn Nhật Huy |
A11 |
Trường Đào Tạo Nghề Anrê Mai Sen |
213 |
Nguyễn Thành An |
A11 |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
214 |
Nguyễn Minh Tuấn |
A11 |
ĐH Greenwich Việt Nam |
215 |
Võ Văn Thiện |
A11 |
ĐH Công nghệ Saigon |
216 |
Nguyễn Tiến |
A11 |
ĐH HUTECH |
217 |
Nguyễn Hoài Phương Uyên |
A12 |
ĐH Công Nghệ Thông Tin |
218 |
Phạm Nguyễn Ngọc Thư |
A12 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
219 |
Lý Phương Nam |
A12 |
ĐH Sư Phạm TP.HCM |
220 |
Đỗ Thị Thu Vân |
A12 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
221 |
Trần Thị Kim Yến |
A12 |
ĐH Hoa Sen |
222 |
Phạm Kim Hiếu |
A12 |
ĐH Nguyễn Tất Thành |
223 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
A12 |
ĐH Hoa Sen |
224 |
Trần Diên Hậu |
A12 |
ĐH Greenwich |
225 |
Nguyễn Ngọc Kim Uyên |
A12 |
ĐH Greenwich Việt Nam |
226 |
Lê Ngọc Quý |
A12 |
ĐH Nguyễn Tất Thành |
227 |
Lê Quỳnh Như |
A12 |
ĐH Nguyễn Tất Thành |
228 |
Phan Ngọc Long |
A13 |
ĐH Hoa Sen |
229 |
Hà Lục Kim Ngân |
A13 |
ĐH Kinh Tế TP.HCM |
230 |
Trần Dương Vũ Ái Như |
A13 |
Đại Học Saigon |
231 |
Trần Thị Minh Châu |
A13 |
ĐH Công Nghiệp TP.HCM |
232 |
Nguyễn Đức Anh Minh |
A13 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM |
233 |
Lê Thị Kim Thuận |
A13 |
ĐH Tài Chính Marketing |
234 |
Phạm Ngọc Uyển Vy |
A13 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
235 |
Mai Hồng Phúc |
A13 |
ĐH Ngân Hàng TP.HCM |
236 |
Phạm Ngọc Uyển Vân |
A13 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
237 |
Emma Maria Fernandez Lê |
A13 |
ĐH Quốc Tế - Quốc Gia TP.HCM |
238 |
Nguyễn Minh Quang |
A13 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
239 |
Dương Thị Thùy Trang |
A13 |
ĐH Văn Lang |
240 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
A13 |
ĐH Văn Lang |
241 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
A13 |
ĐH HUTECH |
242 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
A13 |
ĐH Nguyễn Tất Thành |
243 |
Bùi Khắc Duy |
A13 |
ĐH RMIT |
244 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
A14 |
ĐH Bách Khoa - Tp.HCM |
245 |
Nguyễn Yến Thư |
A14 |
ĐH HUTECH |
246 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
A14 |
ĐH Văn Lang |
247 |
Lê Anh Tú |
A14 |
ĐH Tài Chính Marketing |
248 |
Phạm Thị Quỳnh Như |
A14 |
ĐH Công Nghiệp TP.HCM |
249 |
Võ Ngọc Bội |
A14 |
ĐH Công Nghệ SAIGON |
250 |
Trần Diệu Hiền |
A14 |
ĐH HUFLIT |
251 |
Bùi Nhựt Phương Duyên |
A14 |
ĐH HUTECH |
252 |
Nguyễn Đức Hùng |
A14 |
ĐH Hàng hải |
253 |
Ngô Ngọc Hiếu Ngân |
A14 |
ĐH Tài chính - marketing |
254 |
Huỳnh Giang Tiên |
A14 |
ĐH Văn Lang |
255 |
Lê Thị Mỹ Hằng |
A15 |
ĐH Sư Phạm TDTT Tp.HCM |
256 |
Nguyễn Phạm Nhã Đoan |
A15 |
Đại Học Saigon |
257 |
Ngô Huỳnh Tố Như |
A15 |
Đại Học Saigon |
258 |
Trần Thị Thanh Xuân |
A15 |
Đại Học Saigon |
259 |
Nguyễn Tiến Đạt |
A15 |
ĐH Văn Lang |
260 |
Nguyễn Thị Thu Ngọc |
A15 |
Đại Học Saigon |
261 |
Trần Lương Kim Xuyến |
A15 |
Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM |
262 |
Trần Thị Anh Thư |
A15 |
ĐH Kinh Tế Tài Chính TP.HCM |
263 |
Nguyễn Đỗ Vĩnh Nhân |
A15 |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM |
264 |
Trịnh Kim Ngọc |
A15 |
Kent International College |
265 |
Phan Tuấn Kiệt |
A15 |
ĐH Tài Chính Marketing |
266 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
A15 |
ĐH HUTECH |
267 |
Trịnh Đình Phước |
A15 |
Đại Học Saigon |
268 |
Lý Hải Tiên |
A15 |
CĐ Văn Hoá Nghệ Thuật |
269 |
Vũ Nguyễn Quỳnh Như |
A15 |
CĐ Nghề Du Lịch Sài Gòn |
270 |
Bùi Thiện Thanh Thảo |
A15 |
ĐH HUTECH |
271 |
Mạch Các Tường |
A15 |
ĐH HUTECH |
272 |
Nguyễn Trần Diệu Anh |
A15 |
ĐH Khoa học Xã hội nhân văn |
273 |
Đỗ Nhật Quang |
A15 |
ĐH Văn Lang |
274 |
Hoàng Ngọc Minh |
A16 |
ĐH Sư Phạm Tp.HCM |
275 |
Nguyễn Bình Thanh Thủy |
A16 |
ĐH Sư Phạm |
276 |
Đoàn Minh Đạt |
A16 |
Đại Học Saigon |
277 |
Huỳnh Thanh Ngân |
A16 |
Đai Hoc ĐH Văn Lang |
278 |
Lương Ngọc Thảo Sương |
A16 |
ĐH HUFLIT |
279 |
Phạm Thị Ngọc Yến |
A16 |
ĐH Văn Hiến |
280 |
Trần Phạm Nguyên Hương |
A16 |
ĐH Văn Lang |
281 |
Trần Lý Hoàn Vy |
A16 |
Đại Học Mở TP.HCM |
282 |
Trương Ngọc Quỳnh Anh |
A16 |
ĐH Văn Lang |
283 |
Lương Thị Mỹ Tiên |
A16 |
ĐH Fpt Greenwich |
284 |
Phạm Thị Bích Tiên |
A16 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
285 |
Nguyễn Thị Ngọc Xuân |
A16 |
ĐH Tôn Đức Thắng |
286 |
Nguyễn Thị Thùy Liên |
A16 |
CĐ Y Dược Pasteur |
287 |
Lưu Thanh Thảo |
A16 |
CĐ SP Trung ương Tp.HCM |
288 |
Phạm Quốc Duy |
A16 |
ĐH Văn Lang |
|
Lương Ngọc Thảo Sương |
A16 |
ĐH Huflit |